Xốp PU Foam
No products were found matching your selection.
Xốp PU Foam Cách Nhiệt – Giải Pháp Hiện Đại Cho Xây Dựng, Kho Lạnh, Giá Thành Cạnh Tranh, Đa Dạng Kích Thước
Dạo này mọi người cứ hỏi mãi: “Xốp PU foam là gì mà thấy chỗ nào cũng nhắc đến trong xây dựng, kho lạnh?”. Bạn từng đi ngang công trình, nhìn những tấm xốp màu vàng nhạt xếp thành hàng mà tò mò? Thú thực, ngày xưa mình cũng mù tịt, chỉ biết nó là vật liệu cách nhiệt gì đó, giá thành chắc không rẻ. Đến khi thử dùng mấy tấm xốp cách nhiệt PU lắp cho nhà kho nhỏ của xưởng, mới thấy đúng là “đáng đồng tiền bát gạo”. Đọc bài này, bạn sẽ hiểu vì sao giới xây dựng, doanh nghiệp kho lạnh giờ ưu tiên xốp PU foam – vừa tiết kiệm điện, vừa chống nóng, lại đa năng, không bị lỗi mốt.
Vì Sao Xốp PU Foam Được Ưa Chuộng Trong Xây Dựng Và Kho Lạnh Hiện Đại?
Xây dựng hiện đại và ngành bảo ôn lạnh ngày càng coi trọng vật liệu tiết kiệm năng lượng, bền, nhẹ, dễ thi công, giá hợp lý. Xốp PU foam xuất hiện như một “cú hích” thực sự cho thị trường vật liệu cách nhiệt.
Vật liệu này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Cấu tạo từ polyurethane foam (foam PU) tạo nên lớp cách nhiệt dày, bám dính tốt trên đa dạng bề mặt từ mái tôn nhà xưởng công nghiệp, vách panel pu kho lạnh, đến các tòa nhà cao tầng, xe đông lạnh. Có thể bạn chưa biết: Chỉ cần lắp tấm xốp pu foam đúng kỹ thuật, nhiệt độ kho lạnh có thể ổn định ở mức 4–10°C mà máy nén chạy ít hơn 30% so với vật liệu truyền thống. Tiết kiệm điện nghe tưởng nhỏ, nhưng cộng dồn cả năm thì doanh nghiệp nào cũng thấy “khác bọt”.

Không hút ẩm, không tạo điều kiện cho vi khuẩn, chống cháy lan tốt, bảo vệ kết cấu công trình
Không chỉ cách nhiệt, xốp PU foam còn chống nóng mái tôn rất hiệu quả, ngăn thất thoát nhiệt, kéo dài tuổi thọ kho lạnh. Thêm điểm cộng: Không hút ẩm, không tạo điều kiện cho vi khuẩn, chống cháy lan tốt, bảo vệ kết cấu công trình lý do mà các kỹ sư thiết kế, chủ kho lạnh, doanh nghiệp xây dựng đều ưu tiên sử dụng.
Giá xốp pu cách nhiệt cũng rất cạnh tranh. Nếu bạn từng cân nhắc giữa xốp cách nhiệt pu, xốp eps, xốp epe hay mút xps, thì PU foam thường vượt trội về khả năng cách nhiệt, độ bền cao, mà chi phí tổng thể lại hợp lý hơn khi tính cả bảo trì, tuổi thọ dài hạn. Thực tế, ở TP.HCM và Hà Nội, nhiều đại lý vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất lớn như Hùng Phát Foam, Cách Nhiệt Á Châu, Polyme Việt, PU Foam Factory đều khuyên dùng mút xốp pu foam, panel pu cho các công trình cần bảo ôn lạnh.
Ngắn gọn, xốp PU foam đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai coi trọng hiệu quả kinh tế, tiết kiệm năng lượng và an toàn khi xây dựng, vận hành kho lạnh.
Các Loại Tấm Xốp PU Foam – Đặc Điểm, Kích Thước Và Ứng Dụng Phổ Biến
Nếu từng đi tìm vật liệu cách nhiệt, bạn sẽ thấy trên thị trường có nhiều loại tấm xốp pu foam, mút xốp pu foam với đủ kích thước, độ dày. Thực tế, mỗi loại lại phù hợp với từng ứng dụng, mục đích khác nhau.
- Tấm xốp pu: Là dạng phổ biến nhất, dùng làm vách panel cách nhiệt, vách ngăn, mái tôn, ống dẫn lạnh trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng, tòa nhà, xe đông lạnh.
- Tấm mút xốp pu foam: Mềm hơn, linh hoạt, dễ tạo khuôn theo yêu cầu. Nhiều doanh nghiệp đóng gói hàng hóa, sản xuất thiết bị điện tử chọn loại này vì dễ tạo lớp cách nhiệt bảo vệ hàng hóa.
- Tấm xốp pu foam cách nhiệt: Chuyên dùng trong công nghiệp lạnh, các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn bảo ôn khắt khe.
- Tấm mút xốp pu foam 17 x 9 x 5cm: Kích thước này thường dùng đóng gói máy móc, thiết bị nhỏ, lót thùng hàng vận chuyển đường dài.
- Tấm xốp pu foam định hình: Sản xuất theo yêu cầu riêng, phù hợp lắp ghép panel, cửa kho lạnh, ống dẫn lạnh hoặc bọc lớp foam cho sản phẩm công nghiệp đặc thù.

Tấm mút xốp pu foam mềm, linh hoạt, dễ tạo khuôn theo yêu cầu.
Ứng dụng thực tế:
- Tòa nhà cao tầng, văn phòng: Lắp đặt lớp xốp pu foam cách nhiệt dưới mái tôn, tường ngoài, giúp không gian mát hơn rõ rệt vào mùa hè.
- Kho lạnh, nhà máy thực phẩm: Sử dụng panel pu, tấm panel cách nhiệt hoặc vách panel pu, giúp ổn định nhiệt độ, bảo quản hàng hóa, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Xe đông lạnh, container lạnh: Bọc lớp foam pu dày từ 3–10cm, hạn chế tiêu hao năng lượng khi vận chuyển hàng hóa đông lạnh xuyên Việt.
- Xưởng công nghiệp, nhà máy sản xuất: Dùng tấm xốp pu để bảo vệ kết cấu, giảm rung động, cách âm cho máy móc.
Thực tế, ở TP.HCM, nhiều chủ kho lạnh chia sẻ: “Chọn đúng loại tấm xốp pu foam, tấm mút xốp pu là yếu tố sống còn cho hiệu quả bảo ôn.” Còn ở Hà Nội, không ít doanh nghiệp nhập hàng tận Polyme Việt, PU Foam Factory để đặt tấm xốp pu foam theo kích thước riêng, phù hợp từng công trình.
Lợi Ích Nổi Bật Khi Sử Dụng Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Có bao giờ bạn thắc mắc tại sao các kỹ sư thiết kế, doanh nghiệp xây dựng cứ “chuộng” mút xốp pu, xốp pu cách nhiệt đến vậy? Đơn giản thôi – lợi ích thật sự rõ ràng.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội: Lớp cách nhiệt dày giúp ngăn nhiệt, chống nóng hiệu quả, tiết kiệm năng lượng tối đa. Nhà xưởng lắp xốp pu foam thường giảm 30–40% chi phí điện cho hệ thống làm lạnh.
- Chống cháy lan: Vật liệu này có thể tự dập tắt khi tiếp xúc lửa, tăng an toàn cho công trình.
- Thân thiện môi trường, không mùi, không hút ẩm: Mút cách nhiệt pu, mút pu foam được sản xuất theo tiêu chuẩn hiện đại, giảm phát thải, không độc hại, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Độ bền cao, tuổi thọ vượt trội: Tuổi thọ tấm xốp pu foam có thể lên tới 20–30 năm nếu thi công đúng kỹ thuật, bảo quản tốt.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công: So với bông khoáng, bông thủy tinh hay các vật liệu bảo ôn truyền thống, xốp pu foam nhẹ hơn nhiều, giảm áp lực kết cấu công trình.
- Tương thích đa vật liệu, khả năng bám dính tốt: Foam pu dễ dàng liên kết với bê tông, thép, tôn, gỗ, giúp lắp đặt nhanh chóng.

Nhà xưởng lắp xốp pu foam thường giảm 30–40% chi phí điện cho hệ thống làm lạnh.
Một ví dụ thực tế: Nhà máy chế biến thực phẩm ở Đồng Nai sử dụng tấm xốp pu foam cho hệ thống kho lạnh, giúp kéo dài tuổi thọ kho lạnh, giảm tiêu hao năng lượng, tiết kiệm gần 100 triệu đồng mỗi năm tiền điện.
Có thể thấy, khi chọn xốp pu foam cách nhiệt, bạn không chỉ tối ưu hiệu quả cách nhiệt mà còn đầu tư cho sự bền vững lâu dài.
Báo Giá Xốp PU Foam, Tư Vấn Chọn Loại Phù Hợp Và Mua Ở Đâu?
Nhiều người hỏi: “Giá xốp pu cách nhiệt hiện nay bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín?” Câu trả lời không cố định, vì giá tùy vào loại, độ dày, kích thước và đơn vị cung cấp.
Bảng giá tham khảo:
| Sản phẩm | Kích thước phổ biến | Đơn giá (VNĐ/m2) |
|---|---|---|
| Tấm xốp pu foam | 1.200 x 2.400 x 50mm | 220.000 – 320.000 |
| Tấm mút xốp pu foam | 1.200 x 2.400 x 30mm | 190.000 – 260.000 |
| Tấm mút xốp pu foam 17 x 9 x 5cm | Đặt theo yêu cầu | 35.000 – 55.000/miếng |
| Panel pu, tấm panel cách nhiệt | Theo kích thước công trình | Báo giá riêng |
| Mút xốp pu foam tphcm | Đa dạng | 200.000 – 320.000 |
| Mút xốp pu foam hà nội | Đa dạng | 210.000 – 330.000 |
Lưu ý:
- Giá có thể chênh lệch 10–15% tùy địa phương, khối lượng đặt mua, tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ lắp đặt đi kèm.
- Các yếu tố ảnh hưởng giá: thương hiệu vật liệu (Hùng Phát Foam, Cách Nhiệt Á Châu, Vật Liệu Xây Dựng Sài Gòn, Polyme Việt), độ dày, khả năng cách nhiệt, khả năng tạo khuôn theo yêu cầu, tiêu chuẩn an toàn, dịch vụ bảo hành.
Cách chọn mua:
- Ưu tiên mua tại đại lý vật liệu lớn, nhà máy sản xuất trực tiếp, có xuất xứ rõ ràng, tư vấn tận nơi như PU Foam Factory, Cách Nhiệt Á Châu.
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật: độ dày, khả năng cách nhiệt, khả năng chống vi khuẩn, bám dính, trọng lượng nhẹ, tuổi thọ dài hạn.
- Yêu cầu xuất hóa đơn VAT, giấy chứng nhận chất lượng, HS code mút xốp pu rõ ràng khi mua số lượng lớn.
Địa chỉ mua xốp pu foam uy tín:
- TP.HCM: Hùng Phát Foam, Vật Liệu Xây Dựng Sài Gòn, các đại lý lớn tại quận 7, quận Thủ Đức.
- Hà Nội: Xốp Ngọc Hoàng, Polyme Việt, Cách Nhiệt Á Châu, các đại lý vật liệu khu vực Mỹ Đình, Thanh Xuân.
- Online: Website của các doanh nghiệp xây dựng, đại lý vật liệu lớn, hotline tư vấn trực tiếp.
Bạn chỉ cần so sánh kỹ lưỡng, chọn đúng nơi bán mút xốp pu foam uy tín, đảm bảo quyền lợi khi lắp đặt.
Quy Trình Thi Công, Lắp Đặt Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Xốp PU Foam
Bạn đang thắc mắc: “Thi công xốp pu foam có phức tạp không? Có cần kỹ thuật đặc biệt không?” Thực tế, quy trình này khá đơn giản nếu tuân thủ đúng tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn từ nhà cung cấp.
Các bước cơ bản:
- Khảo sát, đo đạc: Đánh giá hiện trạng công trình, xác định vị trí lắp đặt panel pu, tấm panel cách nhiệt, lớp cách nhiệt dày cần thiết.
- Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn để mút xốp pu foam bám dính tốt.
- Lắp đặt tấm xốp pu foam: Đặt đúng vị trí, cố định bằng keo chuyên dụng, vít hoặc băng dính chuyên biệt cho công nghiệp lạnh, tòa nhà cao tầng, nhà máy sản xuất.
- Hoàn thiện bề mặt: Kiểm tra các khớp nối, phủ lớp bảo vệ (tôn, alu, sơn chống thấm) nếu cần.
- Kiểm tra chất lượng sau thi công: Đảm bảo khả năng cách nhiệt, không có khe hở, kiểm tra độ linh hoạt khi thi công, khả năng chống cháy, độ bền cao.
- Vệ sinh khu vực thi công, lưu ý an toàn: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn lao động, không để vật liệu rơi vãi, tránh hít bụi polyurethane cách nhiệt.
Các tiêu chuẩn cần tuân thủ:
- Đúng kỹ thuật lắp đặt, đảm bảo tối ưu hiệu quả cách nhiệt.
- Sử dụng vật liệu đạt chuẩn, nguồn gốc rõ ràng.
- Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cho công nhân và công trình (PCCC, sức khỏe).
Nhớ nhé, thi công đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp xốp pu foam phát huy hết tác dụng, kéo dài tuổi thọ công trình.
Hỏi Đáp Về Xốp PU Foam – Ứng Dụng, Tính Năng, Đặc Tính Và Lưu Ý
- Mút xốp PU là gì?
- Là vật liệu cách nhiệt dạng bọt polyurethane (foam pu), có cấu trúc ô kín, độ bền cao, ứng dụng đa lĩnh vực: xây dựng, kho lạnh, đóng gói hàng hóa.
- Ứng dụng của xốp PU trong đời sống?
- Xây dựng tòa nhà, nhà xưởng, kho lạnh, lắp đặt xe đông lạnh, đóng gói thiết bị điện tử, bảo vệ hàng hóa, lớp cách nhiệt mái tôn.
- Ưu – nhược điểm so với các vật liệu khác?
- Ưu điểm: khả năng cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, chống cháy, độ bền cao, thân thiện môi trường, không mùi, khả năng chống vi khuẩn, dễ tạo khuôn theo yêu cầu, bám dính tốt, khả năng tái chế.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn một số loại xốp eps, xốp epe, mút xps nhưng tổng thể lại tiết kiệm hơn nhờ tuổi thọ dài, bảo ôn lạnh tốt.
- HS code mút xốp PU là gì?
- Thông thường, HS code mút xốp pu thuộc nhóm 3921, dùng cho vật liệu polyurethane cách nhiệt, foam pu trong xây dựng, công nghiệp lạnh.
- Có an toàn cho sức khỏe không?
- Xốp PU foam sản xuất đạt chuẩn, không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh mùi, không hút ẩm, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- So sánh xốp PU với xốp EPS, EPE, mút XPS?
- Xốp pu foam vượt trội về khả năng cách nhiệt, độ bền cao, khả năng bám dính, chống cháy. Xốp eps, xốp epe nhẹ hơn, giá rẻ hơn nhưng không bảo ôn lạnh bằng PU foam. Mút xps chủ yếu dùng trong công trình dân dụng nhỏ.
- Có cần lưu ý gì khi bảo quản xốp PU foam?
- Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt, không để gần nguồn lửa. Nếu chưa dùng ngay, nên để trong bao bì kín.
Bạn còn câu hỏi nào khác? Hãy bình luận phía dưới để mình giải đáp thêm nhé!
Lời Khuyên Thực Tiễn Khi Chọn Xốp PU Foam – Kinh Nghiệm Và Lưu Ý Đáng Giá
Có kinh nghiệm mua xốp pu foam rồi, bạn sẽ thấy dễ dàng chọn vật liệu cách nhiệt cho từng công trình mà không tốn quá nhiều chi phí. Một số mẹo thực tế từ các doanh nghiệp xây dựng, chủ kho lạnh, kỹ sư thiết kế mà mình đã đúc kết:
- Xác định đúng nhu cầu: Lắp đặt kho lạnh, nhà xưởng công nghiệp, tòa nhà cao tầng, hay chỉ bảo vệ hàng hóa? Tùy mục đích mà chọn loại tấm xốp pu, tấm mút xốp pu foam, mút xốp pu foam cho phù hợp.
- So sánh các địa chỉ cung cấp: Luôn chọn nơi uy tín, hỏi rõ nguồn gốc, hỏi kỹ về dịch vụ lắp đặt, bảo hành.
- Ưu tiên vật liệu có tiêu chuẩn an toàn: Kiểm tra giấy chứng nhận, HS code mút xốp pu, độ bền cao, khả năng chống vi khuẩn, khả năng tạo khuôn theo yêu cầu, khả năng tái chế.
- Bảo quản xốp pu foam đúng cách: Để nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng hoặc lửa. Bảo quản tốt giúp kéo dài tuổi thọ vượt trội, tiết kiệm chi phí thay mới.
- Tối ưu hiệu quả khi lắp đặt: Luôn thi công đúng kỹ thuật, kiểm tra bề mặt, kiểm tra chất lượng sau lắp đặt, chọn panel pu, tấm panel cách nhiệt cho những công trình lớn.
- Đừng ham rẻ: Giá thấp quá thường là hàng trôi nổi, chất lượng kém, dễ hỏng hóc, không đảm bảo tiết kiệm năng lượng.
Theo mình, cách này ngon-bổ-rẻ nè! Bạn cứ mạnh dạn hỏi kỹ, so sánh kỹ, chọn vật liệu phù hợp, đầu tư một lần mà hiệu quả lâu dài.