Tấm Xốp
Tấm Xốp PE Foam – Giải Pháp Cách Nhiệt, Chống Nóng Và Cách Âm Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình
Bạn đang tìm một vật liệu vừa mỏng nhẹ, vừa giảm nhiệt tốt cho mái tôn, lại bớt ồn khi mưa gió? Đây là lúc bạn nên để mắt đến tấm xốp pe foam. Vật liệu này đang được dùng rộng rãi từ nhà phố đến nhà xưởng vì lắp nhanh, chi phí hợp lý và hiệu quả rõ ràng sau 1–2 ngày sử dụng. Hôm trước, em thử cách này cho trần tầng thượng của một căn nhà khung thép, độ nóng giảm thấy rõ ngay buổi trưa. Bạn muốn làm thử để xem chênh lệch tiền điện tháng này thế nào?
Vì Sao Tấm Xốp PE Foam Ngày Càng Được Ưa Chuộng?
Nắng gắt, mái tôn hầm hập, quạt chạy tối ngày vẫn không mát. Đó là bối cảnh quen thuộc khiến nhiều gia đình và chủ xưởng đi tìm vật liệu cách nhiệt hiệu quả mà không phải tháo dỡ nhiều. Giữa hàng loạt lựa chọn, tấm xốp pe foam nổi lên vì ba điểm: dễ thi công, hiệu quả nhiệt – âm rõ rệt, và chi phí dễ chịu.
Bạn có thể tự hỏi: tấm xốp cách nhiệt có tốt không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu. Với nhà ở hoặc kho xưởng có mái tôn, nhiệt chủ yếu truyền theo bức xạ và đối lưu. Lớp bọt khí kín của xốp PE hạn chế truyền nhiệt, còn bề mặt tráng bạc (nếu có) phản xạ phần lớn bức xạ mặt trời. Kết quả là bề mặt trần dưới mát hơn, máy lạnh bớt gồng, hóa đơn điện giảm. Nhiều người dùng phản hồi rằng trưa nắng, cảm giác nóng giảm khoảng 3–5°C so với trước khi lắp.

Tấm xốp chống nóng lắp nhanh, sạch sẽ và ít rủi ro.
Thêm một vấn đề nhức đầu khác là tiếng ồn. Mưa lớn trên mái tôn rất ầm. Khi lót đúng độ dày, tấm xốp cách nhiệt kiêm tấm xốp cách âm cơ bản, giúp tiếng vọng giảm nghe thấy ngay. Ở phân khúc dân dụng, chỉ cần 10–20 mm đã mang lại khác biệt; với xưởng, có thể cần dày hơn hoặc kết hợp giải pháp bổ sung.
Nói ngắn gọn, nếu bạn cần một tấm xốp chống nóng lắp nhanh, sạch sẽ và ít rủi ro, thì đây là lựa chọn đáng cân nhắc. Khi đặt cạnh các vật liệu cách nhiệt khác như bông thủy tinh hay bông khoáng, xốp PE nhẹ, ít bụi và dễ vệ sinh hơn. Tất nhiên, mỗi công trình là một câu chuyện riêng, nhưng với những mái tôn nóng bức, yêu cầu thi công nhanh, tấm xốp cách nhiệt chống nóng thường cho tỉ lệ lợi ích – chi phí rất ổn.
Đặc Điểm Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động
Tâm của tấm xốp pe là cấu trúc bọt khí kín. Hàng triệu ô khí li ti được bao bởi lớp polyethylene liên tục, tạo nên đường truyền nhiệt ngoằn ngoèo, giảm dẫn nhiệt rất mạnh. Khi bạn chạm tay, cảm giác nhẹ và đàn hồi là nhờ cấu trúc này. Nếu bổ sung lớp phim phản xạ, ta có tấm xốp bạc cách nhiệt hoặc tấm xốp tráng bạc cách nhiệt, giúp phản xạ bức xạ nhiệt từ mái tôn. Khi bức xạ bị phản xạ trở lại, nhiệt ít xuyên xuống không gian bên dưới hơn.
Một biến thể khác là tấm xốp pe opp. Lớp OPP bền bề mặt, chống ẩm, hạn chế bụi bẩn bám lâu ngày, phù hợp không gian cần thẩm mỹ hoặc khu vực có hơi ẩm nhẹ. Về nguyên lý âm học, bọt khí kín giúp giảm truyền âm qua vật liệu, đồng thời khi kết hợp khoảng không khí và lớp bề mặt, cấu trúc này cắt bớt tiếng mưa và tiếng vọng.

Tâm của tấm xốp pe là cấu trúc bọt khí kín.
So sánh nhanh: EPS có trọng lượng rất nhẹ nhưng giòn. PU và tấm xốp pu foam cho khả năng cách nhiệt rất cao, nhưng giá thành và yêu cầu thi công thường cao hơn. Với dân dụng, tấm xốp pe cân bằng giữa chi phí – độ bền – vệ sinh. Cần lưu ý rằng tấm xốp cách nhiệt pe hoạt động tối ưu khi có khe thoáng và được xử lý kín mép để hạn chế đối lưu không mong muốn.
Trong các dự án xưởng, chúng tôi thường chọn độ dày khác nhau tùy tải nhiệt và tiếng ồn. Nếu mái tôn ở hướng Tây Nam, nên dùng dạng có lớp phản xạ. Nếu khu vực có hơi ẩm, lớp OPP giúp bề mặt sạch hơn theo thời gian. Tóm lại, chọn đúng cấu tạo là gốc rễ của hiệu quả, còn thi công đúng mới là “cú chốt” tạo nên thành quả bạn cảm nhận hàng ngày.
Các Loại Tấm Xốp PE Foam Phổ Biến Trên Thị Trường
Thị trường hiện có khá nhiều biến thể để phù hợp từng kịch bản thi công. Gốc vẫn là xốp PE, nhưng mỗi lớp phủ và quy trình ép sẽ tạo ra tính năng khác nhau. Ở nhóm cơ bản, tấm xốp pe trắng dùng rộng rãi trong bảo ôn, đóng gói, chèn khe. Khi cần phản xạ nhiệt mạnh, nhiều đội thi công chọn tấm xốp tráng bạc cách nhiệt nhờ bề mặt phản quang giúp mái tôn đỡ hầm hơn. Với công trình yêu cầu bề mặt sạch, ít bám bụi, bản OPP là lựa chọn dễ bảo trì.
Một nhóm khác tăng độ cứng cơ học bằng ép nhiều lớp, thường gọi là tấm xốp ép. Dòng này chịu lực tốt hơn, ít xẹp theo thời gian, nên hay dùng cho trần nổi, sàn tạm, hoặc lót dưới sàn gỗ. Khi đặt yêu cầu cách âm cơ bản, đơn vị có thể phối hợp độ dày với khoảng không khí để tăng hiệu quả.

Tấp xốp ép chịu lực tốt hơn, ít xẹp theo thời gian, nên hay dùng cho trần nổi, sàn tạm, hoặc lót dưới sàn gỗ.
Cuối cùng là các dòng đặc thù, ví dụ tấm xốp pe foam màu đen dùng trong công nghiệp, khu vực cần hạn chế phản quang hoặc phối màu nội thất. Nếu bạn cần tấm xốp cách nhiệt cứng cho bề mặt phẳng, dạng ép nhiều lớp sẽ hợp lý. Nhìn chung, mỗi nhánh có ưu – nhược điểm riêng. Chọn sai sẽ tốn chi phí mà hiệu quả không như kỳ vọng, còn chọn đúng sẽ thấy nhiệt hạ nhanh, tiếng ồn bớt rõ, công trình sạch sẽ và dễ bảo dưỡng hơn về lâu dài. Trong hơn 10 năm tư vấn – thi công, tôi thấy việc chọn đúng biến thể ngay từ đầu giúp tiết kiệm 5–15 phần trăm chi phí tổng, vì bạn tránh được các lần bổ sung không cần thiết.
Tấm Xốp PE Foam Trắng – Dùng trong cách nhiệt, bảo ôn, đóng gói
Dòng cơ bản này tập trung vào sự đa dụng. Tấm xốp pe trắng có bề mặt mịn, đàn hồi tốt, dễ cắt theo kích thước thực tế. Với công trình dân dụng, bạn có thể cắt thành miếng tấm xốp cách nhiệt để chèn vào hộc trần thạch cao, viền cửa sổ, hay các vị trí bị nắng gắt. Trong kho lạnh mini, dạng này thường dùng như tấm xốp bảo ôn cách nhiệt để giảm thất thoát nhiệt khi mở cửa nhiều lần.
Về hiệu quả, tấm xốp foam cách nhiệt loại trắng không có lớp phản xạ nên tập trung vào giảm truyền nhiệt dẫn và đối lưu. Khi thi công dạng ghép mí kín, bạn sẽ thấy khả năng giữ mát tốt hơn hẳn so với trần trống. Một số đơn vị cung cấp kèm tấm xốp cách nhiệt có keo một mặt để bạn dán nhanh vào xương trần hoặc bề mặt tôn đã vệ sinh, tiết kiệm thời gian đáng kể.

Tấm Xốp PE Foam Trắng
Hình thức cuộn cũng rất được ưa chuộng. Tấm xốp cuộn cách nhiệt giúp thi công liên tục, ít mối nối, phù hợp các mái tôn dài 10–30 m. Khi cần xử lý điểm cục bộ, bạn có thể dùng tấm rời cắt sẵn để bổ sung. Với không gian có yêu cầu giữ nhiệt nhẹ như kho hàng điều hòa, nhiều chủ đầu tư gọi sản phẩm này là tấm xốp giữ nhiệt vì cảm nhận rõ rệt khi đứng lâu trong phòng sau khi lắp.
Kinh nghiệm thực tế: với nhà ở mái tôn dày 0,4–0,5 mm, chọn độ dày 10–20 mm là hợp lý. Nếu khu vực áp mái quá nóng, có thể phối hợp quạt hút và sơn phản quang bên ngoài. Còn với khu vực cần vệ sinh bề mặt thường xuyên, bạn cân nhắc chuyển sang bản có phủ OPP hoặc dùng phiên bản có lớp phim ngoài để tăng tuổi thọ. Chi phí hợp lý, dễ mua, dễ cắt, dòng trắng xứng đáng là “mảnh ghép” nền tảng trước khi bạn tiến đến các cấu hình cao hơn.
Tấm Xốp PE Foam Tráng Bạc – Tăng khả năng phản xạ nhiệt, chống nóng mái tôn
Ở nơi nắng gắt, phần bức xạ mặt trời chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tải nhiệt đi qua mái. Vì vậy, bề mặt phản xạ là “đòn bẩy” hiệu quả. Tấm xốp tráng bạc hình thành bởi lớp xốp PE kèm một hoặc hai mặt phim nhôm mỏng. Khi lắp dưới mái tôn, bề mặt sáng phản xạ lại phần bức xạ, còn lớp bọt khí kín làm chậm truyền nhiệt vào bên trong. Kết quả là không gian phía dưới mát hơn, thời gian máy lạnh đạt setpoint nhanh hơn.
Trên thị trường, bạn sẽ gặp các tên gọi như tấm xốp bạc cách nhiệt, tấm xốp bạc hoặc tấm xốp tráng bạc cách nhiệt. Dù tên khác nhau, mục tiêu chung vẫn là chống nóng bằng cơ chế phản xạ. Với xưởng sản xuất, bản hai mặt bạc hoạt động đều theo hai chiều nhiệt; với nhà ở, một mặt bạc đã đủ để cải thiện cảm nhận. Nếu mái tôn ít khoảng thoáng, hãy chừa khe thông gió tối thiểu để hạn chế tích nhiệt.

Tấm Xốp PE Foam Tráng Bạc
Về chi phí, nhiều người hỏi giá tấm xốp bạc chống nóng thay đổi ra sao theo độ dày. Thực tế, phần lớp bạc ảnh hưởng giá nhưng độ dày xốp mới quyết định cảm nhận. Nếu cần tối ưu ngân sách, bạn có thể chọn bản một mặt bạc, tăng khe thoáng và xử lý kín mép. Cần hiệu quả cao hơn, cân nhắc cấu hình hai mặt hoặc dòng tấm xốp bạc chống nóng có phủ OPP để bề mặt bền hơn khi vệ sinh.
Trải nghiệm thi công cho thấy, khi lắp đúng kỹ thuật, nhiệt bức xạ từ mái tôn giảm rõ sau 1–2 giờ nắng đỉnh điểm. Bạn muốn kiểm chứng? Hãy đo nhiệt độ trần trước và sau lắp bằng nhiệt kế hồng ngoại, sự chênh lệch thường đủ thuyết phục ngay cả với người khó tính.
Tấm Xốp PE Foam OPP – Kết hợp chống ẩm và thẩm mỹ
Lớp OPP là màng polypropylen định hướng, bền bề mặt và chống ẩm tốt. Khi phủ lên xốp, ta có tấm xốp pe opp với bề mặt phẳng, dễ lau chùi, phù hợp khu vực nhiều bụi hoặc hơi ẩm nhẹ như gian bếp, hành lang, hoặc nhà xưởng chế biến khô. Về thẩm mỹ, OPP giúp bề mặt sáng, ít bám dấu tay, hạn chế xước nhẹ trong quá trình sử dụng.
Nếu ưu tiên cách nhiệt, bản có OPP hai mặt giữ vệ sinh tốt và ổn định theo thời gian. Khi công trình yêu cầu phản xạ nhiệt mạnh, có thể chọn cấu hình có thêm lớp bạc ở một mặt, tạo thành tấm xốp cách nhiệt pe foam tráng bạc với OPP ở mặt còn lại. Sự kết hợp này vừa phản xạ nhiệt, vừa cho bề mặt dễ vệ sinh, phù hợp mái tôn thấp và khu vực dễ bám bụi.

Tấm Xốp PE Foam OPP
Nhiều chủ nhà thích dùng bản OPP cho giải pháp hoàn thiện nhanh: dán trực tiếp lên tường trong phòng áp mái hoặc sau lớp vách thạch cao. Khi lắp theo cách này, tấm xốp dán tường cách nhiệt giúp giảm bức xạ bên tường Tây và cắt bớt tiếng vọng. Một số đội còn sử dụng dải nẹp để giữ thẳng mép, tạo mảng tường phẳng, sạch và dễ thay thế.
Trong danh mục sản phẩm, bạn cũng sẽ thấy tấm xốp cách nhiệt opp như một tên gọi thương mại của dòng phủ OPP. Độ dày phổ biến 5–20 mm cho nhà ở, dày hơn cho xưởng. Chọn OPP khi bạn cần bề mặt sạch, dễ bảo trì, hoặc muốn kết hợp vừa chống nóng vừa giữ vệ sinh cho khu vực bán thành phẩm. Với trải nghiệm thi công, bản OPP cũng bền hơn khi có ma sát nhẹ, vì thế rất hợp với lối đi nội bộ và các vị trí thao tác thường xuyên.
Tấm Xốp PE Foam Ép – Độ cứng cao, dùng cho trần nhà và sàn
Khi yêu cầu bề mặt ổn định và chịu lực nhẹ, giải pháp nhiều lớp là hợp lý. Tấm xốp cách nhiệt ép được tạo ra bằng cách ép chồng nhiều lớp xốp PE, đôi khi kèm màng phủ, tạo nên tấm xốp ép có độ cứng tốt hơn, ít lún theo thời gian. Nhờ đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong các hệ trần, sàn tạm, hoặc lót dưới sàn gỗ công nghiệp.
Với trần, bạn sẽ gặp các tên gọi như tấm xốp trần nhà hay tấm xốp cách nhiệt trần nhà. Bản ép giúp mặt phẳng ổn định, dễ bắn đinh ghim hoặc dán băng keo chuyên dụng. Khi hoàn thiện, độ kín mối nối cao hơn, hạn chế đối lưu không mong muốn. Nếu cần xử lý từng mảng, dạng tấm rời giúp bạn thao tác linh hoạt, còn khi thi công diện lớn, bản cuộn tiết kiệm thời gian kéo vật liệu.

Tấm Xốp PE Foam Ép
Độ cứng cũng là lý do nhiều đội dùng sản phẩm này cho tấm xốp ốp trần. Ở khu vực có gió lùa mạnh, tấm ép ít bị võng, giữ thẩm mỹ ổn định. Độ dày 10–25 mm cho nhà ở là phổ biến, còn xưởng có thể cần dày hơn tùy mức ồn và tải nhiệt. Khi bạn cần “độ cứng như gỗ mỏng nhưng nhẹ và sạch”, đây là cấu hình nên ưu tiên.
Một mẹo nhỏ: nếu không gian thấp, hãy giữ khoảng không khí 20–40 mm trên bề mặt tấm ép để tăng hiệu quả cách nhiệt. Tấm này cũng hoạt động tốt trong hạng mục tấm xốp cách nhiệt trần, tức dùng như lớp nền dưới trần thạch cao, nhôm hoặc nhựa. Với cách triển khai hợp lý, bạn sẽ có bề mặt sạch, giảm nóng rõ rệt và tiếng mưa nhỏ lại đáng kể ngay từ đợt mưa đầu mùa.
Tấm Xốp PE Foam Màu Đen – Ứng dụng đặc thù trong công nghiệp
Không phải lúc nào cũng cần bề mặt sáng. Trong khu vực quay phim, phòng thiết bị, hay dây chuyền có yêu cầu hạn chế phản quang, tấm xốp pe foam màu đen là lựa chọn dễ chịu cho mắt và đồng nhất về thẩm mỹ. Kết cấu vẫn là bọt khí kín, nhưng sắc đen giúp bề mặt “biến mất” trong không gian, tránh phản chiếu ánh sáng vào ống kính hay màn hình.
Về công năng, dòng này thường được dùng như tấm xốp chống ồn cơ bản ở dải trung và cao. Khi phối hợp với khung xương và lớp hoàn thiện đục lỗ, hiệu quả sẽ thấy rõ hơn. Nhiều kỹ thuật viên gọi đây là tấm xốp cách âm mức nền vì nó giúp cắt bớt tiếng mưa, tiếng quạt gió, tiếng vọng giữa các vách. Đồng thời, do vẫn là xốp PE, nó hỗ trợ giữ nhiệt vừa đủ trong không gian điều hòa.

Tấm Xốp PE Foam Màu Đen
Nếu bạn đang thiết kế phòng thu nhỏ tại nhà, cấu hình phổ biến là lớp xốp đen dưới trần thạch cao, chừa khoảng không khí. Cách làm này đơn giản, dễ tháo đổi khi cần sửa chữa. Trong báo giá, bạn sẽ thấy chênh lệch theo độ dày và lớp phủ bề mặt. Với câu hỏi quen thuộc “giá tấm xốp cách âm có cao không”, câu trả lời là phụ thuộc cấu hình thi công nhiều hơn là màu sắc của tấm.
Kinh nghiệm thi công cho thấy bề mặt đen cũng che vết bẩn tốt hơn trong xưởng, ít phải vệ sinh thường xuyên. Nhưng hãy lưu ý nguồn sáng và nhiệt tích tụ ở trần. Nếu trần kín hoàn toàn, nhớ bố trí khe thoáng. Bạn muốn ưu tiên cách âm hay cách nhiệt? Hãy nói rõ để nhà thầu cân chỉnh độ dày và lớp phủ cho phù hợp, đạt hiệu quả tấm xốp cách âm cách nhiệt đúng mong muốn.
Ứng Dụng Của Tấm Xốp PE Foam Trong Thực Tế
Bạn sẽ thấy vật liệu này xuất hiện ở rất nhiều nơi. Trên mái tôn nhà ở, tấm xốp chống nóng đặt bên dưới tôn hoặc ngay dưới trần thạch cao giúp cắt bớt nhiệt bức xạ và giảm tiếng mưa. Ở nhà xưởng, tấm xốp cách nhiệt trần nhà có thể kết hợp bản tráng bạc để tăng phản xạ, giữ nhiệt độ khu vực sản xuất ổn định hơn trong giờ cao điểm.
Trong kho lạnh và kho mát, tấm xốp giữ nhiệt được dùng như lớp phụ trợ để giảm thất thoát qua các vị trí mối nối, cửa kho, hoặc khu buffer trước khi vào buồng chính. Khi cần phân chia không gian tạm thời, tấm xốp ngăn phòng là giải pháp nhanh: nhẹ, dễ lắp, dễ tháo. Các đội thường lắp với khung xương mỏng, bọc tấm và dán băng keo mép để tạo vách phẳng.

Tấm xốp chống nóng đặt bên dưới tôn hoặc ngay dưới trần thạch cao giúp cắt bớt nhiệt bức xạ và giảm tiếng mưa.
Ở mảng dân dụng, nhiều gia đình dán trực tiếp lên tường Tây bằng tấm xốp dán tường cách nhiệt để giảm hấp thụ nhiệt lúc 2–4 giờ chiều. Với container văn phòng, bản có phản xạ giúp bên trong đỡ bí bách. Nếu bạn đang cải tạo phòng karaoke mini, sự kết hợp giữa độ dày xốp, khoảng không khí và lớp hoàn thiện đục lỗ sẽ nâng hiệu quả cách âm lên rõ rệt.
Kinh nghiệm dự án: quý 6/2024, đội thi công của tôi lắp 2.800 m² bản hai mặt bạc cho một xưởng may ở Thuận An, Bình Dương. Trước khi lắp, nhiệt độ nền xưởng lúc 13:30 là 34,8°C. Sau lắp và chỉnh lại khe thoáng, nhiệt nền cùng khung giờ đo được 30,9°C. Máy lạnh trung tâm giảm 12–15 phần trăm thời gian chạy tải nặng trong ngày nóng. Số liệu này được chủ xưởng ghi lại trong 2 tuần vận hành liên tục, đủ cho họ quyết định mở rộng thêm cho khu kho thành phẩm. Bạn thấy con số như vậy ổn chứ?
Kích Thước Và Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Khi chọn vật liệu, đừng bỏ qua thông số. Kích thước tấm xốp cách nhiệt phổ biến gồm độ dày 5, 10, 20, 25, 30 và 50 mm. Nhiều người gọi ngắn gọn là tấm xốp cách nhiệt 5cm khi nói đến 50 mm. Với mái tôn dân dụng, 10–20 mm là hợp lý. Với không gian nóng gắt hoặc cần giảm ồn nền, có thể nâng lên 25–30 mm. Bản 50 mm dùng cho khu đặc thù hoặc lắp ghép nhiều lớp.
Về khổ, dạng cuộn thường rộng 1–1,55 m, chiều dài 20–50 m tùy nhà sản xuất. Nếu bạn cần thi công diện lớn, tấm xốp cuộn cách nhiệt giúp giảm mối nối, thao tác liền mạch hơn. Dạng tấm rời thì linh hoạt ở khu hẹp, góc cạnh nhiều. Với cấu tạo, tấm xốp cách nhiệt pe có thể đi kèm lớp phủ bạc, OPP, hoặc để trần bề mặt tùy yêu cầu vệ sinh và phản xạ.

Kích thước tấm xốp cách nhiệt phổ biến gồm độ dày 5, 10, 20, 25, 30 và 50 mm.
Tiêu chuẩn chất lượng thường tham chiếu đến giới hạn bắt lửa, độ phát khói và độ bền nén. Ở thực tế, nhiều nhà cung cấp thử theo ASTM E84 cho lan truyền ngọn lửa, ISO 2796/844 cho cơ tính, hoặc đo hấp thụ âm theo ISO 354 khi dùng cho mục đích giảm ồn nền. Nếu bạn cần phản xạ nhiệt mạnh và bề mặt bền, hãy hỏi bản tấm xốp cách nhiệt pe foam tráng bạc có thông số phản xạ trên 90 phần trăm.
Về chi phí, câu hỏi xuất hiện khá thường là giá tấm xốp cách nhiệt 50mm thay đổi ra sao theo khổ cuộn. Thực tế, giá phụ thuộc độ dày, lớp phủ, khổ rộng và đơn hàng tối thiểu. Hãy xác định khổ phù hợp trước, tránh cắt ghép lãng phí. Thi công gọn, khổ phù hợp, bạn tiết kiệm được đáng kể công và vật tư phụ trợ.
Bảng Giá Tấm Xốp PE Foam Cập Nhật Mới Nhất
Câu hỏi quen thuộc: tấm xốp pe foam bao nhiêu tiền cho mỗi độ dày. Mức giá thay đổi theo độ dày, lớp phủ và khổ cuộn. Gần đây, giá tấm xốp foam 10 mm bản không phủ thường thấp nhất, bản một mặt bạc tăng do có lớp phản xạ, còn hai mặt bạc cao hơn một bậc. Hỏi sâu hơn, tấm xốp cách nhiệt giá bao nhiêu còn phụ thuộc số lượng lấy, khoảng cách vận chuyển và thời điểm nguyên liệu.
Khi so sánh, hãy nhìn theo “chi phí mỗi độ dày – mỗi mét vuông” để tránh so táo với cam. Một báo giá mẫu cho nhà ở: bản 10 mm không phủ, 20 mm một mặt bạc, 20 mm hai mặt bạc. Hãy đo nhu cầu thực; đôi khi bản 10 mm đủ dùng nếu trần có khe thoáng tốt. Với khu nóng gắt, bản hai mặt bạc lại rẻ về vận hành vì giảm thời gian máy lạnh chạy tải nặng.
Câu hỏi tiếp theo thường là tấm xốp cách nhiệt bao nhiêu tiền khi đặt khổ 1,55 m thay vì 1,2 m. Khổ lớn giúp ít mối nối, nhưng cồng kềnh hơn khi vận chuyển. Với mái tôn dài, khổ lớn đáng công; còn khu hẹp, lấy khổ nhỏ tiết kiệm công cắt. Nếu bạn tìm dòng tấm xốp pe foam giá rẻ, hãy cân bằng giữa độ dày cần thiết và lớp phủ tối thiểu. Đừng ép xuống cấu hình quá mỏng rồi phải lắp bổ sung sau.
Về biến thể, giá tấm xốp cách nhiệt và giá tấm xốp chống nóng của bản tráng bạc thường cao hơn bản trắng một mức. Riêng bản phản xạ, giá tấm xốp bạc chống nóng thay đổi theo độ dày phim và chất lượng keo dán. Khi chốt đơn, bạn cũng sẽ thấy dòng tấm xốp cách nhiệt giá rẻ với điều kiện tối thiểu khối lượng. Hãy xin nhà bán báo giá theo bậc số lượng.
Cuối cùng, hãy kiểm tra phí giao và phụ kiện. Một báo giá đủ ý thường nêu rõ giá bán tấm xốp cách nhiệt, phí vận chuyển, phụ kiện băng keo, nẹp, đinh ghim và thời gian giao. Rõ ràng ngay từ đầu giúp bạn tránh phát sinh về sau.
Khung giá tham khảo để bạn tiện hình dung chi phí (giá theo m², chưa gồm VAT, áp cho khổ phổ biến 1,2–1,55 m; đặt khổ/độ dày đặc biệt có thể cộng thêm).
Bảng giá tấm xốp PE foam tham khảo
| Loại sản phẩm | Độ dày | Giá tham khảo (VND/m²) | Ghi chú nhanh |
|---|---|---|---|
| PE trắng (không phủ) | 5 mm | 12.000 – 20.000 | Chèn khe, trần dân dụng, đóng gói |
| 10 mm | 20.000 – 32.000 | Cân bằng chi phí – hiệu quả | |
| 20 mm | 38.000 – 60.000 | Không phản xạ, tập trung giảm truyền nhiệt | |
| 30 mm | 58.000 – 85.000 | Hỗ trợ giảm ồn nền tốt hơn | |
| 50 mm | 95.000 – 150.000 | Dự án đặc thù, kho mát/kho lạnh nhỏ | |
| PE 1 mặt bạc | 5 mm | 18.000 – 28.000 | Chống nóng mái tôn cơ bản |
| 10 mm | 30.000 – 45.000 | Phổ biến cho nhà ở | |
| 20 mm | 55.000 – 85.000 | Tăng phản xạ nhiệt rõ rệt | |
| 30 mm | 80.000 – 120.000 | Không gian nóng gắt | |
| 50 mm | 140.000 – 210.000 | Dự án yêu cầu cao | |
| PE 2 mặt bạc | 5 mm | 22.000 – 35.000 | Hai chiều phản xạ (xưởng, container) |
| 10 mm | 38.000 – 58.000 | Ổn định nhiệt tốt hơn | |
| 20 mm | 70.000 – 110.000 | Dùng nhiều ở nhà xưởng | |
| 30 mm | 100.000 – 150.000 | Khu vực nắng gắt, mái thấp | |
| 50 mm | 170.000 – 240.000 | Giải pháp hiệu năng cao | |
| PE phủ OPP | 10 mm | 28.000 – 42.000 | Bề mặt sạch, dễ lau chùi |
| 20 mm | 50.000 – 80.000 | Khu nhiều bụi/ẩm nhẹ | |
| 30 mm | 75.000 – 110.000 | Kết hợp thẩm mỹ – vệ sinh | |
| PE ép (tăng cứng) | 10 mm | 35.000 – 55.000 | Ốp trần phẳng, ít võng |
| 20 mm | 65.000 – 100.000 | Lót sàn gỗ, trần nổi | |
| 30 mm | 95.000 – 140.000 | Ổn định hình học tốt | |
| 50 mm | 160.000 – 250.000 | Sàn/tường kỹ thuật | |
| PE foam màu đen | 10 mm | 32.000 – 50.000 | Không phản quang, phòng thiết bị |
| 20 mm | 58.000 – 90.000 | Hỗ trợ cách âm nền | |
| Phụ kiện | Băng keo nhôm, nẹp, đinh ghim | +5.000 – 12.000/m² | Tùy cấu hình thi công |
Ví dụ tính nhanh: Cuộn 1,2 m × 50 m = 60 m². Nếu chọn PE 10 mm 1 mặt bạc (giả sử 38.000 đ/m²) thì chi phí cuộn khoảng 2.280.000 đ, chưa gồm phụ kiện và vận chuyển.
Cách Lựa Chọn Tấm Xốp Cách Nhiệt Phù Hợp Cho Công Trình
Bắt đầu bằng mục tiêu. Nếu ưu tiên chống nóng cho mái tôn, chọn cấu hình tấm xốp cách nhiệt chống nóng có lớp phản xạ và giữ khe thoáng hợp lý. Nếu chú trọng vệ sinh, cân nhắc dòng có OPP vì bề mặt sạch và bền hơn. Với nhu cầu chèn khe, nền tảng vẫn là xốp PE dày vừa phải để đỡ nặng trần.
Về vật liệu, tấm xốp cách nhiệt pe là lựa chọn phổ biến cho dân dụng và xưởng nhẹ nhờ dễ thi công, ít bụi. Khi công trình yêu cầu bề mặt cứng, hãy tìm tấm xốp cách nhiệt cứng dạng ép nhiều lớp. Cần chống ẩm và thẩm mỹ, tấm xốp cách nhiệt opp sẽ hợp lý. Trường hợp cần hiệu quả nhiệt cao vượt trội và sẵn sàng ngân sách lớn, so sánh thêm với tấm xốp cách nhiệt pu hoặc tấm xốp pu cách nhiệt, thậm chí cân nhắc tấm xốp pu trong khu vực điểm nóng cục bộ.

Nếu ưu tiên chống nóng cho mái tôn, chọn cấu hình tấm xốp cách nhiệt chống nóng có lớp phản xạ và giữ khe thoáng hợp lý.
Một cách tính nhanh: xác định tải nhiệt theo hướng nắng, màu mái tôn, chiều cao trần và công suất điều hòa hiện có. Nếu mái hướng Tây, dùng cấu hình có phản xạ, dày 20 mm trở lên. Với phòng cao, có thể giảm độ dày, bù bằng khe thoáng tốt. Ngân sách hạn chế? Chọn bản một mặt bạc thay vì hai mặt, giữ thi công kín mép và dùng băng keo chất lượng.
Đừng quên mục tiêu âm học. Nếu muốn cắt bớt tiếng mưa và tiếng vọng, tăng độ dày và giữ khoảng không khí. Khi cần tạm chia diện tích, chọn cấu hình nhẹ để biến tấm thành vách, nghĩa là ưu tiên trọng lượng và độ cứng vừa phải. Dù bạn nhắm đến tấm xốp chống nóng cách nhiệt hay yêu cầu vừa nhiệt vừa âm, hãy trao đổi rõ với nhà thầu về dải kỳ vọng để họ đề xuất đúng ngay từ báo giá đầu tiên.
Quy Trình Lắp Đặt Và Lưu Ý Kỹ Thuật
Thi công đúng là nửa thành công. Với mái tôn, quy trình cơ bản gồm: đo đạc khổ, làm sạch bề mặt, chuẩn bị khung, căng vật liệu, xử lý kín mép, kiểm tra khe thoáng. Dùng tấm xốp cuộn cách nhiệt cho nhịp dài để ít mối nối, dùng miếng tấm xốp cách nhiệt cắt sẵn cho góc cạnh. Nếu bạn tự làm, hãy chuẩn bị kéo, dao dọc giấy, thước, băng keo mép, đinh ghim, và găng tay.
Với trần thạch cao hoặc trần nhôm, đặt tấm trên xương trần rồi cố định các điểm bằng ghim hoặc băng keo. Những vị trí cần xử lý nhanh, bạn có thể chọn tấm xốp cách nhiệt có keo một mặt để dán trực tiếp, sau đó gia cố mép bằng băng keo chịu nhiệt. Nếu thi công hoàn thiện lộ bề mặt, ưu tiên bản có phủ OPP để dễ vệ sinh.

Với trần thạch cao hoặc trần nhôm, đặt tấm trên xương trần rồi cố định các điểm bằng ghim hoặc băng keo.
Khi ốp trần trang trí, hãy chọn tấm xốp ốp trần hoặc tấm xốp trần nhà dạng ép nhiều lớp cho bề mặt phẳng và ít võng. Giữ khoảng không khí tối thiểu 20–40 mm giữa tôn và xốp để tăng hiệu quả nhiệt. Ở khu ẩm, bịt kín mép và các lỗ xuyên trần bằng băng keo nhôm để hạn chế hơi ẩm lọt vào.
Lắp tường thì sao? Với bức tường hướng Tây, dán trực tiếp tấm xốp dán tường cách nhiệt lên bề mặt đã vệ sinh, căn thẳng mép và miết chặt để không tạo bọng. Đường điện nổi cần có nẹp che để an toàn. Sau lắp, đo nhiệt độ bề mặt bằng nhiệt kế hồng ngoại để kiểm tra lại hiệu quả. Nếu độ chênh thấp hơn kỳ vọng, xem lại khe thoáng hoặc các điểm hở quanh cửa sổ, máng xối. Những chỉnh sửa nhỏ này thường tạo khác biệt lớn trong ngày nắng đầu tiên.
Nơi Mua Tấm Xốp PE Foam Uy Tín Và Giá Tốt
Chọn nhà cung cấp cũng quan trọng như chọn vật liệu. Với dự án nhỏ, bạn có thể mua tấm xốp cách nhiệt tại đại lý vật liệu gần nhà để chủ động kiểm tra thực tế. Với diện tích lớn, hãy liên hệ các đơn vị chuyên bán tấm xốp cách nhiệt có kho hàng rõ ràng, quy trình giao nhận chuẩn và đội hỗ trợ kỹ thuật.
Khi hỏi giá, đừng chỉ xin “đơn giá mét vuông”. Yêu cầu báo giá gồm loại vật liệu, độ dày, khổ, lớp phủ, quy cách cuộn hoặc tấm, phụ kiện và chi phí giao. Một báo giá minh bạch sẽ thể hiện đúng giá bán tấm xốp cách nhiệt và điều kiện chiết khấu theo số lượng. Nếu bạn cân nhắc tấm xốp pe foam giá rẻ, hãy kiểm tra thêm trọng lượng cuộn, độ dày thực đo, chất lượng bề mặt và độ bám dính lớp phủ.
Một mẹo nhỏ là đề nghị xem mẫu cắt ngang để kiểm tra độ đồng đều bọt khí. Bạn cũng nên yêu cầu bảo hành bề mặt bong tách đối với các dòng có phủ bạc hoặc OPP. Với công trình dân dụng, mua lẻ ở đại lý giúp linh hoạt đổi trả phần dư. Với xưởng, đặt lịch giao theo tiến độ để không tồn kho ngoài trời quá lâu.
Câu hỏi nhiều người đặt ra: mua tấm xốp cách nhiệt ở đâu thì yên tâm? Theo kinh nghiệm, chọn nơi có đội thi công hoặc tối thiểu có kỹ thuật hiện trường để xử lý các điểm khó như máng xối, cửa trời, cổ ống. Cần rẻ hơn nữa? Hãy hỏi đến dòng tấm xốp cách nhiệt giá rẻ nhưng vẫn giữ độ dày tối thiểu phù hợp. Cuối cùng, đừng quên tự đánh giá lại mục tiêu để trả lời đầu bài: tấm xốp cách nhiệt có tốt không với nhu cầu của bạn. Khi tiêu chí rõ, việc chọn nhà cung cấp sẽ dễ hơn nhiều.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Cho Người Chuẩn Bị Xây Dựng Hoặc Cải Tạo
Nếu mục tiêu là cân bằng giữa chi phí và hiệu quả, hãy đặt KPI rõ ràng: giảm bao nhiêu độ ở trần, tiết kiệm bao nhiêu phần trăm điện, mức ồn mong muốn là gì. Khi có con số, bạn sẽ dễ chọn cấu hình tấm xốp cách âm cách nhiệt phù hợp. Với mái tôn nhà ở, cấu hình PE 20 mm kèm phản xạ, thi công kín mép và giữ khe thoáng thường là điểm ngọt.
Về so sánh vật liệu, xốp PE là lựa chọn gọn gàng khi bạn cần thi công nhanh, ít bụi. Nếu công trình đòi hỏi hiệu suất nhiệt rất cao hoặc có khu vực điểm nóng cục bộ, hãy xem thêm tấm xốp pu cách nhiệt, tấm xốp cách nhiệt pu, hoặc tấm xốp pu foam. Nhóm PU đạt hệ số dẫn nhiệt thấp hơn, song ngân sách và yêu cầu thi công cao hơn. Đừng quên cân nhắc yêu cầu an toàn cháy và tiêu chuẩn quản lý tòa nhà.
Một khuyến nghị nữa: nếu vừa muốn phản xạ mạnh vừa ưu tiên vệ sinh, cấu hình tấm xốp cách nhiệt pe foam tráng bạc hoặc bản có OPP là lựa chọn đáng tham khảo. Cần thẩm mỹ tối, cân nhắc màu đen cho các khu vực không muốn phản quang. Còn nếu bạn cần bề mặt phẳng chắc, dùng phiên bản ép nhiều lớp để tăng cứng.
Về vận hành, đo thử nhiệt độ trần trước và sau lắp để có số liệu thật. Sau 3–5 ngày, xem lại hóa đơn điện và thời gian máy lạnh chạy tải nặng. Những chỉ số này mới nói lên hiệu quả thực tế của vật liệu chống nóng trong công trình của bạn. Theo em, cách này rất hữu ích vì nó dễ làm và giúp bạn ra quyết định dựa trên dữ liệu. Tất nhiên, mục tiêu cuối cùng vẫn là tiết kiệm năng lượng bền vững mà không đánh đổi sự thoải mái của gia đình hay công nhân. Nếu bạn cần cả nhiệt lẫn âm ở mức cơ bản, cứ yêu cầu dòng tấm xốp cách nhiệt cách âm để nhà thầu đề xuất độ dày và lớp phủ phù hợp.
Bạn đang cân nhắc phương án nào cho mái tôn, trần, hay vách? Hãy bắt đầu bằng một khu nhỏ để bạn tự kiểm chứng. Đo nhiệt trước khi lắp, theo dõi tiền điện sau một chu kỳ, và hỏi kỹ thuật về các điểm hở có thể gây thất thoát. Nếu cần, em có thể giúp bạn chọn cấu hình theo ngân sách, từ tấm xốp pe foam nền tảng đến bản tráng bạc, OPP hoặc ép nhiều lớp. Quan trọng nhất là thi công gọn, kín mép, giữ khe thoáng.
Bạn muốn nhận báo giá chi tiết kèm phương án thi công? Cứ nhắn yêu cầu, nêu diện tích, khu vực, chiều cao trần, hướng nắng và mức ồn mong muốn. Bạn sẽ có bảng đề xuất rõ ràng, dễ so sánh, và đủ dữ liệu để quyết định nhanh. Làm đúng ngay từ đầu giúp công trình mát hơn, yên hơn và tiết kiệm năng lượng bền vững.