Mục lục

Xốp Cách Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Chuẩn

Bạn đang viết tài liệu kỹ thuật hoặc chuẩn bị báo giá cho công trình nước ngoài, nhưng lúng túng không biết “xốp cách nhiệt tiếng Anh là gì“? Nghe thì đơn giản, nhưng nếu dịch sai, hậu quả có thể là… báo giá bị loại ngay vòng đầu. Vậy đâu là cách dùng thuật ngữ chuẩn xác nhất? Và quan trọng hơn: Làm sao áp dụng đúng khi chọn loại foam cho tường, mái, hay sàn công trình? Cùng đi vào chi tiết nhé.

Xốp cách nhiệt tiếng Anh là gì?

Nhiều người hay dịch “xốp cách nhiệt” thành “heat foam” nghe có vẻ ổn nhưng thật ra hoàn toàn sai. Thuật ngữ đúng phải là thermal insulation foam, nghĩa là “vật liệu xốp dùng để cách nhiệt”.

Theo định nghĩa của tiêu chuẩn ASTM C1029, thermal insulation foam là loại foam có cấu trúc ô kín hoặc hở, có khả năng hạn chế truyền nhiệt. Trong thực tế, khi bạn gặp PU foam (Polyurethane foam), cách ghi đúng sẽ là PU thermal insulation foam, chứ không phải chỉ “PU foam” đơn thuần.

Xốp cách nhiệt tiếng Anh là gì

Xốp cách nhiệt tiếng Anh là thermal insulation foam

Một lỗi khác dễ gặp là nhầm lẫn giữa foam cách nhiệt và foam trang trí. Chỉ cần thiếu từ “insulation”, khách hàng hoặc đối tác có thể hiểu nhầm. Ví dụ: “decorative foam” chỉ là loại tạo hình, không có chức năng cản nhiệt. Muốn rõ ràng, hãy dùng cụm như insulation foam panels nghĩa là “tấm xốp cách nhiệt”.

Ngoài ra, mỗi loại foam có tên tiếng Anh khác nhau. Cụ thể:

  • EPS: Expanded Polystyrene 
  • XPS: Extruded Polystyrene 
  • PIR: Polyisocyanurate 
  • PU: Polyurethane 

Ví dụ, nếu bạn dùng tấm EPS để cách nhiệt tường, hãy ghi là EPS thermal insulation board thay vì chỉ “EPS board”.

Bạn nên tập thói quen dùng đúng đủ: tên loại + chức năng. Ví dụ: “XPS thermal insulation foam” hoặc “polyurethane foam for insulation”. Cách này giúp bạn giao tiếp rõ ràng trong tài liệu kỹ thuật và báo giá quốc tế.

Vậy sau khi nắm được thuật ngữ, hãy tiếp tục tìm hiểu xem loại foam nào phù hợp với công trình của bạn.

Các loại xốp cách nhiệt phổ biến

Hiểu đúng là chưa đủ. Chọn sai loại foam cũng gây ra hàng loạt rắc rối: lãng phí tiền bạc, sai tiêu chuẩn kỹ thuật, hiệu quả cách nhiệt thấp. Có 4 loại phổ biến nhất hiện nay gồm: EPS, XPS, PIR, PU foam. Mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu trúc, giá thành và hệ số dẫn nhiệt (λ – đo khả năng truyền nhiệt, đơn vị W/m·K).

So sánh nhanh:

Loại xốp Hệ số dẫn nhiệt (λ) Tỷ trọng trung bình Ghi chú sử dụng
EPS (Expanded Polystyrene) 0,035 ~10 kg/m³ Rẻ, nhẹ, dùng tường, trần
XPS (Extruded Polystyrene) 0,029 ~35 kg/m³ Chống ẩm tốt, dùng sàn, tầng hầm
PIR (Polyisocyanurate) 0,022 ~30 kg/m³ Kháng cháy cao, hiệu suất cao
PU foam (Polyurethane foam) 0,025–0,030 ~35 kg/m³ Dạng bơm lỏng, dùng mái, khe hở

EPS nhẹ và rẻ nhất, phù hợp với nhà dân hoặc dự án tiết kiệm chi phí. XPS cứng hơn, kháng nước tốt, lý tưởng cho khu vực ẩm ướt như tầng hầm. PIRPU foam có hiệu quả cách nhiệt cao hơn, nhưng giá cũng cao hơn.

EPS (Expanded Polystyrene)

EPS nhẹ và rẻ nhất, phù hợp với nhà dân hoặc dự án tiết kiệm chi phí.

Trọng lượng khác nhau cũng ảnh hưởng đến việc thi công. PU foam có thể bơm trực tiếp tại chỗ, rất tiện cho các vị trí khó tiếp cận. Ngược lại, panel cách nhiệt EPS cần cắt ghép, dễ mất thời gian nếu không có bản vẽ rõ ràng.

Ngoài ra, bạn cũng cần xem xét khả năng chống ẩm. XPS và PIR có cấu trúc ô kín, độ hút nước ≤0,5%, phù hợp lắp đặt tại khu vực có độ ẩm cao như nền móng, mái bê tông. Foam kém chất lượng dễ thấm nước, mất tác dụng chỉ sau 1–2 mùa mưa.

Muốn đặt hàng chuẩn, đừng chỉ hỏi giá. Hãy so sánh hệ số dẫn nhiệt, tỷ trọng, và mục tiêu sử dụng. Vậy tiêu chí cụ thể cần lưu ý là gì?

Tiêu chí chọn xốp cách nhiệt

Chọn xốp cách nhiệt không đơn giản là “mua loại dày nhất”. Mỗi công trình có yêu cầu khác nhau. Dưới đây là 5 tiêu chí bạn nên đánh giá:

1. Độ dẫn nhiệt (λ)

  • Chọn loại có λ càng thấp, cách nhiệt càng tốt. 
  • Ví dụ: PIR có λ = 0,022, cao hơn EPS λ = 0,035. 
  • Đối với mái hoặc tường hướng Tây, nên chọn loại λ dưới 0,030. 

2. Giá foam cách nhiệt

  • Dao động khoảng 200.000 – 500.000 đồng/m², tùy độ dày và loại. 
  • EPS thường rẻ nhất (~200k/m²), XPS khoảng 350k/m², PIR có thể trên 500k/m². 
  • Bạn nên yêu cầu báo giá theo m² kèm độ dày cụ thể. 

3. Khả năng chống ẩm

  • Lắp foam ở mái hay sàn tầng hầm? Phải chọn loại kháng nước tốt. 
  • XPSPIR có cấu trúc cell kín, độ hút nước thấp, không bị mốc sau thời gian dài. 
  • Với trần hoặc khu vực có điều hòa, nên kết hợp thêm màng thoát hơi để tránh ẩm giữa các lớp. 

4. Kháng cháy

  • Một số loại foam dễ bắt lửa nếu không xử lý đúng. 
  • Hãy kiểm tra chứng nhận như B1 (Đức) hoặc Euroclass E. 
  • PU thermal insulation foam có thể đạt tiêu chuẩn B1 nếu chọn đúng nhà sản xuất. 

5. Tải trọng công trình

  • EPS quá nhẹ (~10 kg/m³), dễ bị biến dạng nếu chịu tải lớn. 
  • Nếu dùng dưới sàn, chọn XPS hoặc polyurethane foam bơm tại chỗ. 

Bạn nên lên bảng checklist chọn foam gồm: loại, λ, giá, kháng ẩm, kháng cháy, trọng lượng. Từ đó, chọn đúng loại cho từng hạng mục.

Tiếp theo, hãy cùng xem các ứng dụng cụ thể để hiểu rõ hơn.

Ứng dụng thực tế và ví dụ

Nghe lý thuyết mãi rồi, giờ thử nhìn vào một ví dụ thực tế nhé. Một dự án nhà phố diện tích 100 m² tại TP.HCM đã lắp đặt EPS thermal insulation board dày 50 mm cho toàn bộ tường phía Tây. Kết quả sau 3 tháng sử dụng: hóa đơn điện giảm 30%. Ngạc nhiên, đúng không?

Các vị trí ứng dụng phổ biến:

  • Tường ngoại thất: Dùng PU foam hoặc EPS để cách nhiệt nắng gắt. 
  • Mái nhà: Kết hợp XPS + màng thoát hơi để chống nóng và chống ẩm. 
  • Nền sàn tầng hầm: Ưu tiên XPS do khả năng chịu nước tốt. 

Cách tính khối lượng foam

Công thức: Diện tích × độ dày × tỷ trọng

Ví dụ: Sàn nhà 100 m², dùng EPS dày 50 mm, tỷ trọng 15 kg/m³

→ 100 × 0,05 × 15 = 75 kg foam

Biết trước khối lượng giúp bạn ước lượng chính xác đơn giá và vận chuyển.

Quy trình lắp đặt cơ bản:

  1. Làm sạch bề mặt 
  2. Cố định khung định hình 
  3. Lắp panel cách nhiệt 
  4. Trát hoàn thiện theo tiêu chuẩn TCVN 5493 

EPS thermal insulation board dày 50 mm

Lắp đặt EPS thermal insulation board dày 50 mm giúp hóa đơn điện giảm 30%

Dù bạn tự thi công hay thuê thợ, cũng nên có checklist giám sát từng bước.

Vậy có những lỗi nào dễ mắc phải trong quá trình này?

Những sai lầm thường gặp và cách tránh

Ngay cả với sản phẩm tốt, nếu thi công sai thì hiệu quả cũng… vứt đi. Dưới đây là 3 lỗi nhiều người mắc phải:

1. Lắp foam không khít

  • Khe hở giữa các tấm tạo cầu nhiệt, làm mất tác dụng. 
  • Có thể đo được: nhiệt độ bề mặt tăng tới 2 °C. 
  • Cách xử lý: dùng băng dán chuyên dụng để dán kín các mép nối. 

2. Bỏ qua màng thoát hơi

  • Không có lớp này, nước ngưng tụ sẽ sinh ẩm giữa lớp foam và bề mặt. 
  • Độ ẩm tăng lên tới 70%, dễ gây mốc và bong tróc. 
  • Đặc biệt quan trọng nếu lắp trên mái tôn hoặc bề mặt kim loại. 

3. Dùng foam không đạt chuẩn cháy

  • Nhiều loại foam rẻ tiền không có chứng nhận B1 hay Euroclass E, rất nguy hiểm. 
  • Khi gặp nhiệt cao, những foam này sẽ cháy lan nhanh chóng. 
  • Bạn nên yêu cầu bản sao chứng nhận từ nhà cung cấp, không chỉ dựa vào lời quảng cáo. 

Nắm rõ các lỗi này giúp bạn tránh được thiệt hại hàng chục triệu đồng trong dài hạn.

Giờ thì giải đáp nhanh các thắc mắc thường gặp nhé.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Thermal insulation foam có bao nhiêu loại?

Gồm: EPS (Expanded Polystyrene), XPS (Extruded Polystyrene), PIR, PU (Polyurethane foam). Mỗi loại phù hợp với công năng khác nhau.

Xốp cách nhiệt có dẫn nhiệt không?

Có, nhưng rất thấp. Chỉ số độ dẫn nhiệt (λ) càng nhỏ thì hiệu quả cách nhiệt càng cao. PIR là loại có λ thấp nhất (~0,022 W/m·K).

Có thể lắp foam cách nhiệt tại nhà tự làm không?

Có thể, đặc biệt với dạng PU foam bơm hoặc tấm EPS cho tường/mái. Bạn cần:

  • Chuẩn bị đầy đủ vật tư 
  • Dán khít từng tấm 
  • Dùng keo hoặc vít cố định 
  • Trát lớp hoàn thiện theo quy trình 

Giá foam cách nhiệt trên thị trường hiện nay?

Khoảng 200.000 – 500.000 đồng/m², tùy vào loại, độ dày, thương hiệu. Nên lấy báo giá từ ít nhất 3 nhà cung cấp để so sánh.

Còn nếu bạn đang chuẩn bị thi công, đây là những mẹo không nên bỏ qua.

Mẹo và lời khuyên cho bạn

Để triển khai hiệu quả, bạn cần chuẩn bị kỹ từ đầu. Dưới đây là 2 điều quan trọng nhất:

  • Lập checklist thi công foam gồm: 
    • Đo diện tích từng hạng mục 
    • Chọn đúng loại foam theo vị trí 
    • Chuẩn bị đầy đủ vật tư, keo, màng thoát hơi 
    • Ví dụ: Checklist thi công nhà dân 2 tầng bạn nên in và dán tại công trường. 
  • So sánh ít nhất 3 báo giá trước khi đặt hàng 
    • Mỗi loại foam có chênh lệch lớn về giá và chất lượng. 
    • Việc này giúp bạn tiết kiệm tới 15% tổng chi phí mà không mất nhiều thời gian. 

Cuối cùng, đừng quên đánh giá ROI cách nhiệt cho dự án. Thường sau 1–2 năm, bạn sẽ hoàn vốn thông qua tiền điện giảm và độ bền công trình tăng.

GIAO HÀNG KHẮP MIỀN NAM

Đội Ngũ Lái Xe Chuyên Nghiệp Nhiệt Tình Chu Đáo

ĐỔI TRẢ LINH HOẠT

Đặt Sai Hàng Đổi Trả Thoải Mái

HỖ TRỢ BÁN HÀNG 24/7

Hotline: 0563.99.66.99 Zalo ; 0563.99.66.99

THANH TOÁN LINH HOẠT

Đảm Bảo Quyền Lợi Cho Khách Hàng Tốt Nhất Có Thể

CHI NHÁNH CỦA XỐP NGỌC HOÀNG

NHÀ MÁY
ĐƯỜNG 045 PHƯỜNG TÂY NAM TPHCM
VĂN PHÒNG
Tổ 14, Ấp 2, Xã Tân An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam